🌟 고개를 들다

1. 남을 떳떳하고 당당하게 대하다.

1. NGẨNG CAO ĐẦU: Đối với người khác một cách thẳng thắn và đĩnh đạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너는 뭐 잘 한 게 있다고 그렇게 고개를 빳빳이 들고 있어?
    What have you done so well that you hold your head so high?
  • Google translate 그 앞에 선 나는 너무나 미안한 마음에 도무지 고개를 들 수가 없었다.
    Standing before him, i was so sorry that i could not raise my head.
  • Google translate 내가 너 때문에 창피해서 선생님 앞에서 고개를 들고 있을 수가 없더라.
    I was so embarrassed by you that i couldn't keep my head up in front of the teacher.
  • Google translate 아마도 그는 부끄러워서 사람들 앞에서 고개를 들고 다닐 수가 없을 것이다.
    Perhaps he is too ashamed to carry his head in public.

고개를 들다: raise one's head,頭を上げる,lever la tête,levantar la cabeza y el cuello,يرفع الرأس,толгой дээгүүр,ngẩng cao đầu,(ป.ต.)ชูหัว ; ชูคออย่างองอาจ,mengangkat wajah, mengangkat muka,поднимать голову,昂首;抬头;抬头挺胸,

2. 어떠한 사건, 현상, 감정 등이 나타나거나 생기다.

2. LÓ ĐẦU, LỘ DIỆN: Sự kiện, hiện tượng hay tình cảm nào đó phát sinh hay xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한동안 잠잠했던 사회 문제가 다시 고개를 들기 시작하였다.
    Social problems that had been dormant for some time began to rise again.
  • Google translate 최근 직원들 사이에서 근무 환경에 대한 불만이 서서히 고개를 들고 있었다.
    Discontent with working conditions has been slowly rising among the employees lately.

🗣️ 고개를 들다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 고개를들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121)